--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ côi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ côi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ côi
Your browser does not support the audio element.
+
như mồ côi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ côi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồ côi"
:
bờ cõi
bội chi
bố cái
bổ củi
bồ côi
bóp còi
bi chí
bèo cái
bắp cải
báo chí
more...
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
bồ côi
:
như mồ côi
+
hàng giậu
:
hedge
+
bén hơi
:
Take a fancy to, take toAnh chị đã bén hơi nhauThey have taken to each other
+
prospector
:
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
+
ambiguous
:
tối nghĩa